Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ công việc đến học tập và giải trí. Với sự phát triển bùng nổ của công nghệ, nhu cầu sở hữu internet tốc độ cao và ổn định ngày càng tăng. Tuy nhiên, chi phí lắp đặt internet cũng là một yếu tố quan trọng mà người dùng cần phải xem xét. Hãy cùng khám phá chi tiết về chi phí lắp đặt internet của ba nhà mạng lớn nhất tại Việt Nam: FPT, Viettel và VNPT, cùng những lưu ý khi lắp đặt dịch vụ này.
I. Tổng quan về chi phí lắp đặt internet
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lắp đặt
Chi phí lắp đặt internet không chỉ phụ thuộc vào bản thân gói dịch vụ mà còn có nhiều yếu tố khác chi phối.
- Loại kết nối internet: Kết nối cáp quang, cáp đồng, ADSL, và 4G/5G đều có giá cả và chi phí lắp đặt khác nhau. Phổ biến nhất hiện nay là kết nối cáp quang, tuy chi phí lắp đặt thường cao hơn do chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
- Tốc độ internet: Các gói dịch vụ có tốc độ cao như 1Gbps sẽ có chi phí lắp đặt và duy trì cao hơn so với các gói cước thấp, chẳng hạn như 100Mbps.
- Địa điểm lắp đặt: Chi phí sẽ tăng hoặc giảm tùy thuộc vào nơi sống của bạn. Ở các thành phố lớn, việc kéo dây cáp và cơ sở hạ tầng thuận tiện hơn so với vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa.
- Nhà cung cấp dịch vụ: FPT, Viettel, VNPT là ba nhà cung cấp lớn nhất, mỗi nhà mạng có một chính sách giá riêng và cũng có những chi phí cố định khác nhau.
2. Ưu điểm của việc lắp đặt internet
Việc lắp đặt internet tại nhà mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Tốc độ internet nhanh hơn: Không chỉ đơn thuần là kết nối, các gói cước cáp quang hay 4G/5G cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội, phù hợp cho cả giải trí và công việc.
- Độ tin cậy và ổn định cao hơn: Các kết nối hiện đại như cáp quang, 4G/5G không chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết và các yếu tố môi trường khác, đảm bảo kết nối ổn định.
- Tiện lợi và dễ sử dụng: Hệ thống lắp đặt hiện nay khá đơn giản, kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ toàn bộ quá trình, hoặc người dùng có thể tự cài đặt với hướng dẫn chi tiết.
- Giá cả cạnh tranh: Thị trường internet tại Việt Nam có sự cạnh tranh khốc liệt, do đó người dùng có nhiều tùy chọn với giá cả hợp lý và nhiều ưu đãi.
3. So sánh chi phí lắp đặt internet giữa các nhà mạng
Để dễ hình dung về sự khác biệt giữa chi phí lắp đặt internet của các nhà cung cấp lớn tại Việt Nam, dưới đây là bảng so sánh tổng quát:
Nhà cung cấp | Tốc độ (Mbps) | Chi phí (VND/tháng) | Phí lắp đặt (VND) | Ưu đãi |
---|---|---|---|---|
FPT | 150 – 1 Gbps | 185,000 – 320.000 | 300,000 | Tặng thêm 1-3 tháng khi đăng ký 6 tháng |
Viettel | 100 – 200 Mbps | 185,000 – 500,000 | 300,000 | Tặng thêm 1-3 tháng khi trả trước 6-18 tháng |
VNPT | 150 – 1 Gbps | 189,000 – 495,200 | 300,000 | Tặng thêm 1-3 tháng khi đăng ký 12 tháng |
Nhìn chung, chi phí lắp đặt giữa các nhà mạng khá ngang ngửa, chủ yếu khác biệt về tốc độ và các ưu đãi kèm theo.
Liên hệ qua hotline lắp mạng internet 0836 77 2222 sẽ được miễn phí lắp đặt
Hotline hỗ trợ lắp mạng: 0836 77 2222
Hoặc soạn tin theo cú pháp ĐK LM gửi 0836 77 2222 nhân vên gọi lại tư vấn miễn phí
II. Chi phí lắp đặt internet wifi FPT
1. Các gói cước internet FPT
FPT Telecom cung cấp nhiều gói cước đa dạng, từ các gói căn bản đến các gói cao cấp, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng internet của cá nhân và gia đình. Đặc biệt duy nhất FPT hỗ trợ chuẩn Wifi 6 mới nhất, giúp tăng tốc độ Wifi lên đến 4 lần so với Wifi 5 truyền thống. Nhờ vậy, bạn có thể thoải mái xem phim chất lượng cao, chơi game online mượt mà, tải xuống tệp tin nhanh chóng và truy cập internet ổn định hơn.
Gói cước | Tốc độ (Mbps) | Giá (VND/tháng) | Đặc điểm |
---|---|---|---|
FPT Giga | 150 | 175,000 | Gói cước cơ bản, tiết kiệm chi phí |
FPT Sky | Lên tới 1GBps | 220,000 | Modem WiFi 6, phù hợp cho gia đình |
FPT F-Game | Lên tới 1GBps | 299,000 | Tốc độ cao, phủ sóng mạnh |
FPT Meta | Không giới hạn | 320,000 | Modem WiFi 6 & 1 thiết bị Access Point, phù hợp cho game thủ và streamer |
2. Phí lắp đặt mới
Phí lắp đặt mới của FPT phí lắp đặt triển khai mới của triển khai mới 300,000 VND. Đặc biệt khi lắp mạng FPT cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí tại nhà đối với các gói cước trả trước 6 tháng.
3. Phí duy trì dịch vụ
Chi phí duy trì dịch vụ hàng tháng của FPT không dao động quá nhiều, chủ yếu phụ thuộc vào gói cước mà khách hàng đã đăng ký. Mức phí duy trì thường từ 220,000 VND đến 375,000 VND. Ngoài ra, gói combo Internet và truyền hình luôn được nhiều khách hàng lựa chọn vì mang lại tiện ích và giá cả hợp lý.
Combo cước | Giá (VND/tháng) | Dịch vụ kèm theo |
---|---|---|
Combo FPT Giga | 220,000 | Truyền hình FPT Play mạnh mẽ |
Combo FPT Sky | 265,000 | Truyền hình cao cấp và các dịch vụ giải trí khác |
Combo FPT F-Game | 310,000 | Truyền hình cao cấp và các dịch vụ giải trí khác |
Combo FPT Meta | 375,000 | Truyền hình cao cấp và các dịch vụ giải trí khác |
4. Các chi phí phát sinh
Trong quá trình sử dụng dịch vụ của FPT, khách hàng cũng có thể gặp một số chi phí phát sinh:
- Phí chuyển địa điểm sử dụng: Nếu bạn cần di chuyển chỗ ở, việc chuyển mạng tại địa chỉ mới thường mất một khoảng phí khác nhau tùy vào khu vực.
- Phí nâng cấp thiết bị: Nếu bạn muốn nâng cấp modem hoặc các thiết bị khác để tối ưu hóa tốc độ, điều này sẽ phát sinh thêm chi phí.
Tham khảo thêm: lắp mạng FPT tại Hà Nội, Lắp mạng FPT Tại HCM
III. Chi phí lắp đặt internet wifi Viettel
1. Các gói cước internet Viettel
Nhà mạng Viettel cung cấp nhiều gói cước với đa dạng về tốc độ và giá cả, để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng từ cá nhân, gia đình đến doanh nghiệp.
Gói cước | Tốc độ (Mbps) | Giá (VND/tháng) | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Viettel HOMET | 100 | 165,000 | Gói cước căn bản, phù hợp cá nhân |
Viettel STAR1H | 150 | 255,000 | Tốc độ cao, ổn định |
Viettel SUN1T | 150 | 180,000 | Tốc độ mạnh mẽ, phù hợp gia đình |
Viettel SUN2T | 250 | 229,000 | Tốc độ rất cao, cho doanh nghiệp |
2. Phí lắp đặt mới
Cũng giống như FPT, phí lắp đặt triển khai mới của Viettel 300,000 VND. Đặc biệt, Viettel có chính sách miễn phí lắp đặt cho các gói cước trả trước từ 6 tháng trở lên.
3. Phí duy trì dịch vụ
Phí duy trì dịch vụ Viettel cũng không quá khác biệt so với FPT, dao động từ 185,000 VND đến 525,000 VND tùy theo gói cước. Các gói combo bao gồm cả truyền hình và internet cũng được cung cấp với mức giá ưu đãi, giúp người dùng tiết kiệm chi phí hơn.
4. Các chi phí phát sinh
Các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng internet Viettel có thể bao gồm:
- Phí điều chỉnh dịch vụ: Nếu bạn muốn nâng cấp hoặc hạ bậc gói cước, một khoản phí nhỏ sẽ được áp dụng.
- Phí bảo dưỡng thiết bị: Bất kỳ việc thay thế hoặc sửa chữa thiết bị đều sẽ tính vào hóa đơn hàng tháng.
- Phí xử lý sự cố: Nếu có sự cố kết nối và cần kỹ thuật viên xử lý tận nơi, có thể sẽ mất thêm phí.
IV. Chi phí lắp đặt internet wifi VNPT
1. Các gói cước internet VNPT
VNPT cũng không hề kém cạnh khi cung cấp một loạt các gói cước đa dạng và nhiều ưu đãi, từ gói cá nhân đến gói cao cấp dành cho doanh nghiệp.
Gói cước | Tốc độ (Mbps) | Giá (VND/tháng) | Đặc điểm |
---|---|---|---|
VNPT Home FIM | 150 Mbps | 230,000 | Gói cước cơ bản, bao gồm MyTV (App) |
VNPT Mesh 7 | 300 Mbps đến 1 Gbps | 299,000 | Tốc độ cao, trang bị 2 hoặc 3 thiết bị Wifi Mesh 6/5 để mở rộng vùng phủ sóng |
VNPT Net 7 | 300 Mbps đến 1 Gbps | 279,000 | Tốc độ cao, dịch vụ bảo mật internet Green Net |
Home Big 2 (Camera Trong Nhà) | 150 Mbps | 250,000 | Tốc độ 150 Mbps, trang bị 1 camera trong nhà |
2. Phí lắp đặt mới
Phí lắp đặt của VNPT thường không khác nhiều so với hai nhà mạng trên 300,000 VND. Tuy nhiên, VNPT cũng có các chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho các gói cước dài hạn.
3. Phí duy trì dịch vụ
Phí duy trì dịch vụ của VNPT nằm trong khoảng từ 230,000 đến 300,000 VND tùy theo gói cước và tốc độ internet. Các gói combo internet và truyền hình cũng được nhà mạng này cung cấp với nhiều ưu đãi đặc biệt.
4. Các chi phí phát sinh
Các chi phí phát sinh khi sử dụng internet của VNPT bao gồm:
- Phí di chuyển dịch vụ: Trong trường hợp di chuyển địa điểm, sẽ có phí di chuyển dịch vụ.
- Phí bảo dưỡng và bảo đảm thiết bị: Nếu cần thay thế hoặc bảo dưỡng thiết bị, chi phí này sẽ được tính vào hóa đơn.
- Phí xử lý sự cố: Gọi kỹ thuật viên xử lý tại nhà có thể dẫn đến một khoản phí nhỏ.
V. Lưu ý khi lắp đặt internet
Khi lắp đặt internet, người dùng cần chú ý đến một số bật mí để tránh các rắc rối không đáng có và đảm bảo nhận được dịch vụ tốt nhất.
1. Chọn nhà mạng phù hợp
- Đánh giá mức độ phổ biến và phạm vi dịch vụ: Cần chọn nhà mạng có tín hiệu mạnh và dịch vụ tốt tại khu vực bạn sống.
- So sánh các gói cước và ưu đãi: Nên so sánh các gói cước và các ưu đãi kèm theo như miễn phí lắp đặt, giảm giá khi trả trước từ 6 tháng trở lên.
2. Kiểm tra kỹ hợp đồng
- Thông tin hợp đồng chi tiết: Đọc kỹ các thông tin trong hợp đồng như tên gói cước, tốc độ download/upload, dung lượng sử dụng, giá cước, thời hạn hợp đồng, và các khoản phí phát sinh khác.
- Chính sách hủy hợp đồng: Hiểu rõ các điều khoản hủy hợp đồng để tránh bị mất phí không đáng có khi muốn thay đổi nhà mạng hoặc hủy dịch vụ.
3. Lựa chọn gói cước phù hợp
- Phù hợp với nhu cầu sử dụng: Xác định nhu cầu sử dụng internet cao thấp, nhiều ít để chọn gói dịch vụ phù hợp, không lãng phí.
- Xem xét khả năng tài chính: Thường các gói cước có giá từ 200,000 đến 1 triệu VND/tháng. Cần cân nhắc khả năng chi trả hàng tháng trước khi quyết định.
4. Kiểm tra kỹ thuật sau khi lắp đặt
- Kiểm tra tín hiệu và tốc độ internet: Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra tốc độ và tín hiệu internet ngay sau khi lắp đặt để đảm bảo không có sự cố gì.
- Hướng dẫn sử dụng và bảo quản thiết bị: Kỹ thuật viên cũng cần hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng, bảo trì, và xử lý sự cố cơ bản để đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động tốt.
Kết luận
Chi phí lắp đặt internet không chỉ đơn thuần là một khoản đầu tư về tài chính, mà còn là một sự đầu tư quan trọng cho công việc, học tập và giải trí của bạn và gia đình. Khi lựa chọn nhà mạng và gói cước, cần cân nhắc kỹ càng các yếu tố như tốc độ, chi phí, và các chính sách ưu đãi để đảm bảo bạn nhận được dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý. Các nhà mạng lớn tại Việt Nam như FPT, Viettel và VNPT đều cung cấp nhiều gói cước đa dạng với nhiều ưu đãi hấp dẫn, vì vậy hãy lựa chọn sao cho phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Bài viết liên quan: